🌟 곁을 주다
🌷 ㄱㅇㅈㄷ: Initial sound 곁을 주다
-
ㄱㅇㅈㄷ (
굳어지다
)
: 무르던 것이 단단하거나 딱딱하게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐÔNG, TRỞ NÊN CỨNG: Vật gì đó từ trạng thái mềm trở nên rắn, cứng lại. -
ㄱㅇㅈㄷ (
곁을 주다
)
: 친하게 지낼 수 있게 속마음을 터놓다.
🌏 CHO Ở BÊN CẠNH: Mở lòng để có thể thân thiết. -
ㄱㅇㅈㄷ (
겁을 주다
)
: 무서워하거나 걱정하는 마음을 가지게 하다.
🌏 MANG LẠI NỖI SỢ, LÀM CHO SỢ: Khiến cho có tâm trạng sợ hay lo lắng. -
ㄱㅇㅈㄷ (
공업 지대
)
: 공업이 집중적으로 발달한 지역.
None
🌏 VÙNG CÔNG NGHIỆP: Khu vực tập trung phát triển công nghiệp. -
ㄱㅇㅈㄷ (
간(이) 작다
)
: 겁이 많다.
🌏 (GAN NHỎ), GAN THỎ ĐẾ, NHÁT GAN: Sợ sệt. -
ㄱㅇㅈㄷ (
같아지다
)
: 같게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN GIỐNG NHAU, TRỞ NÊN TƯƠNG TỰ NHAU: Được giống nhau. -
ㄱㅇㅈㄷ (
감아쥐다
)
: 손이나 팔로 감아서 힘 있게 꽉 잡다.
Động từ
🌏 NẮM CHẶT, TÚM CHẶT, ÔM CHẶT: Bao quanh bằng tay hay cánh tay và giữ thật chặt. -
ㄱㅇㅈㄷ (
감을 잡다
)
: 사정을 알아차리다.
🌏 CẢM NHẬN ĐƯỢC, NẮM BẮT ĐƯỢC, HIỂU RA: Biết được sự tình. -
ㄱㅇㅈㄷ (
길어지다
)
: 길게 되다.
Động từ
🌏 DÀI RA: Trở nên dài ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)